Khái niệm phân số rất hữu ích trong nhiều bối cảnh của cuộc sống như nấu ăn và tài chính. Vậy nên là một người học tiếng Anh, bạn rất cần biết cách đọc phân số trong tiếng Anh.
Vì vậy trong bài viết hôm nay, IELTS LangGo sẽ đem lại cho bạn kiến thức cơ bản về cách đọc phân số trong tiếng Anh, giúp bạn áp dụng dễ dàng và chính xác nhất.
Phân số (fraction) là một cách biểu diễn số học thể hiện một phần của một tổng thể, được tạo thành từ hai phần chính: tử số và mẫu số.
Trong tiếng Anh, khi nói về phân số, chúng ta thường gặp các tình huống như:
Sau đây, hãy cùng IELTS LangGo tìm hiểu chi tiết cách đọc phân số trong tiếng Anh nhé:
Khi đọc phân số, phần tử số luôn được đọc như số đếm bình thường trong tiếng Anh.
Ví dụ:
- 3/5 đọc là "three fifths" (ba phần năm)
- 7/9 đọc là "seven ninths" (bảy phần chín)
Khác với tử số, mẫu số sẽ được đọc bằng các số thứ tự: first, second, third, fourth…
Cụ thể, chúng ta có 2 trường hợp đọc mẫu số chính xác như sau:
Khi mẫu số có một chữ số, ta dùng số thứ tự để đọc. Tuy nhiên, bạn cần xem xét thêm tử số bằng 1 hay lớn lớn 1:
Tử số = 1: đọc mẫu số như số thứ tự
Các số thứ tự trong tiếng Anh đó là: 1 - first, 2 - second, 3 - third, 4 - fourth, 5 - fifth, 6 - sixth, 7 - seventh, 8 - eighth, 9 - ninth, 10 - tenth.
Ví dụ:
½: one second hoặc one half
Cách đọc phân số ½ trong tiếng Anh như sau:
⅙: one sixth
Cách đọc phân số ½ trong tiếng Anh như sau:
Tử số > 1: đọc mẫu số bằng cách thêm “s” vào sau số thứ tự.
Ví dụ:
¾: three fourths hoặc three quarters
Cách đọc phân số ¾ trong tiếng Anh như sau:
⅔: two thirds
Cách đọc phân số ⅔ trong tiếng Anh như sau:
Khi mẫu số có 2 chữ số trở lên, chúng ta dùng số đếm bình thường để đọc từng chữ số riêng lẻ của mẫu số. Giữa tử số và mẫu số được phân tách bằng chữ “over”.
Ví dụ:
9/25: nine over two five
Cách đọc phân số 9/25 trong tiếng Anh như sau:
49/362: forty-nine over three six two
Cách đọc phân số 49/262 trong tiếng Anh như sau:
Trong hỗn số có phần nguyên và phần phân số. Phần nguyên được đọc bằng số đếm bình thường, phần phân số được đọc theo các quy luật như trên. Giữa phần nguyên và phần phân số được phân tách bởi mệnh đề “and”.
Ví dụ:
2 ⅗: two and three fifths
Cách đọc hỗn số 2 ⅗ trong tiếng Anh như sau:
4 7/12: four and seven over one two
Cách đọc hỗn số 4 7/12 trong tiếng Anh như sau:
5 8/126: five and eight over one two six
Cách đọc hỗn số 5 8/126 trong tiếng Anh như sau:
Bên cạnh các cách đọc phân số trong tiếng Anh cơ bản, có những trường hợp sử dụng những cách đọc rút gọn thường được sử dụng rất phổ biến như sau:
Nếu tử số bằng 1 thì có thể đọc tử số là “one” hoặc “a”.
½ sẽ được đọc là a half hoặc one half (một nửa).
¼ là a quarter (một phần tư), ¾ là three quarter (ba phần tư).
1/100 đọc là one percent (một phần trăm) hoặc a hundredth, trong đó a thay thế cho one.
1/1000 = a thousandth, tương tự như 1/100 = a hundredth.
Các bạn đừng nghĩ phân số chỉ có trong các bài tập toán nhé. Có đến 5 cách áp dụng phân số trong giao tiếp hoặc viết tiếng Anh như sau:
- Two thirds of the students passed the exam (2/3 học sinh đã vượt qua kỳ thi)
- A quarter of the population is under 18 years old (1/4 dân số dưới 18 tuổi)
- Each child received one fifth of the birthday cake (Mỗi đứa trẻ nhận được 1/5 chiếc bánh sinh nhật)
- The profits were divided into one eighth shares for each shareholder (Lợi nhuận được chia thành tám phần cho mỗi cổ đông)
- The shelf is three quarter meters wide (Chiếc giá đỡ này rộng 3/4 mét)
- The recipe calls for half a cup of sugar (Công thức nấu ăn cần 1/2 cốc đường, hoặc nửa cốc đường)
- 2/5 of respondents support the new policy (2/5 trong tổng số ứng viên được hỏi ủng hộ chính sách mới)
- Sales increased by 3/8 compared to last quarter (Doanh số tăng 3/8 so với quý trước)
- The meeting lasted one and a half hours (Cuộc họp kéo dài 1 1/2 giờ, hay 1 tiếng rưỡi)
- The trip took 3/4 of a day to complete (Chuyến đi mất 3/4 ngày để hoàn thành)
Đối với một số người học, việc chia động từ theo sau phân số sẽ hơi khó khăn, vì các bạn chưa biết phân số thuộc dạng số ít hay số nhiều. IELTS LangGo sẽ giúp bạn phân biệt:
Ví dụ:
- 1/3 of the students are absent today (1/3 tổng số học sinh vắng mặt hôm nay) => students là danh từ đếm được số nhiều nên động từ tobe chia ở dạng số nhiều là “are”.
- 1/4 of the sugar is used in the recipe (1/4 lượng đường được sử dụng trong công thức) => sugar là danh từ không đếm được nên động từ tobe chia ở dạng số ít “is”.
Ví dụ:
- 2 1/3 hours are required to complete the project (Cần 2 1/3 giờ để hoàn thành dự án)
- 4 2/5 pounds of flour are needed for the cake (Cần 4 2/5 pound bột mì để làm chiếc bánh)
Bạn hãy vận dụng kiến thức vào 3 bài tập sau để thành thạo cách đọc phân số trong tiếng Anh nhé!
2/3
1/5
7/11
3/8
1/2
9/13
4/6
2/9
5/7
1/3
6/10
8/15
3/4
2/5
7/12
Đáp án:
two thirds
one fifth
seven elevenths
three eighths
one half
nine thirteenths
four sixths
two ninths
five sevenths
one third
six tenths
eight fifteenths
three fourths hoặc three quarters
two fifths
seven twelfths
Bài 2. Viết phân số tương ứng với cách viết bằng chữ
one quarter
five sixths
three tenths
seven eighths
two fifths
nine elevenths
four sevenths
six twelfths
three fourths
one ninth
Đáp án:
1/4
5/6
3/10
7/8
2/5
9/11
4/7
6/12
3/4
1/9
Bài 3. Chia dạng đúng của động từ sau phân số (10 câu)
1/4 of the cake ___ eaten.
3/5 of the students ___ absent today.
2/8 of the supplies ___ used up.
4/7 of the land ___ suitable for farming.
1/3 of the books ___ sold out.
5/11 of the team ___ qualified for the finals.
2/6 of the employees ___ given a raise.
3/9 of the money ___ donated to charity.
1/2 of the project ___ completed.
4/8 of the windows ___ broken.
Đáp án:
is
are
are
is
are
is
were
is
is
are
Trên đây, bạn đã được tìm hiểu tất cả cách đọc phân số trong tiếng Anh, cũng như các cách dùng thực tế và ví dụ liên quan. Bên cạnh các bài tập trên, bạn hãy chủ động vận dụng các cách đọc phân số này trong cuộc sống hàng ngày để hiểu sâu, nhớ lâu hơn nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ