Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nắm rõ cách đọc phân số trong tiếng Anh nhanh và chính xác nhất
Nội dung

Nắm rõ cách đọc phân số trong tiếng Anh nhanh và chính xác nhất

Post Thumbnail

Khái niệm phân số rất hữu ích trong nhiều bối cảnh của cuộc sống như nấu ăn và tài chính. Vậy nên là một người học tiếng Anh, bạn rất cần biết cách đọc phân số trong tiếng Anh.

Vì vậy trong bài viết hôm nay, IELTS LangGo sẽ đem lại cho bạn kiến thức cơ bản về cách đọc phân số trong tiếng Anh, giúp bạn áp dụng dễ dàng và chính xác nhất.

1. Cách đọc phân số trong tiếng Anh

Phân số (fraction) là một cách biểu diễn số học thể hiện một phần của một tổng thể, được tạo thành từ hai phần chính: tử số và mẫu số.

Trong tiếng Anh, khi nói về phân số, chúng ta thường gặp các tình huống như:

  • Could you please pass me three-quarters of a cup of sugar?" (Bạn có thể đưa tôi ba phần tư cốc đường được không?)
  • The recipe calls for one-half teaspoon of salt." (Công thức yêu cầu một nửa thìa cà phê muối.)

Sau đây, hãy cùng IELTS LangGo tìm hiểu chi tiết cách đọc phân số trong tiếng Anh nhé:

1.1. Cách đọc phần tử số

Khi đọc phân số, phần tử số luôn được đọc như số đếm bình thường trong tiếng Anh.

Ví dụ:

- 3/5 đọc là "three fifths" (ba phần năm)

- 7/9 đọc là "seven ninths" (bảy phần chín)

1.2. Cách đọc phần mẫu số

Khác với tử số, mẫu số sẽ được đọc bằng các số thứ tự: first, second, third, fourth…

Cụ thể, chúng ta có 2 trường hợp đọc mẫu số chính xác như sau:

Trường hợp 1: Nếu mẫu số có một chữ số

Khi mẫu số có một chữ số, ta dùng số thứ tự để đọc. Tuy nhiên, bạn cần xem xét thêm tử số bằng 1 hay lớn lớn 1:

Tử số = 1: đọc mẫu số như số thứ tự

Các số thứ tự trong tiếng Anh đó là: 1 - first, 2 - second, 3 - third, 4 - fourth, 5 - fifth, 6 - sixth, 7 - seventh, 8 - eighth, 9 - ninth, 10 - tenth.

Ví dụ:

½: one second hoặc one half

Cách đọc phân số ½ trong tiếng Anh như sau:

  • Tử số là 1 đọc theo số đếm là “one”.
  • Mẫu số là 2 đọc theo số thứ tự là “second”.

⅙: one sixth

Cách đọc phân số ½ trong tiếng Anh như sau:

  • Tử số là 1 đọc theo số đếm là “one”.
  • Mẫu số là 6 đọc theo số thứ tự là “sixth”.

Tử số > 1: đọc mẫu số bằng cách thêm “s” vào sau số thứ tự.

Ví dụ:

¾: three fourths hoặc three quarters

Cách đọc phân số ¾ trong tiếng Anh như sau:

  • Tử số là 3 đọc theo số đếm là “three”.
  • Mẫu số: vì tử số 3 > 1 nên ta thêm “s” vào sau số thứ tự là “fourths”.

⅔: two thirds

Cách đọc phân số ⅔ trong tiếng Anh như sau:

  • Tử số là 2 và cần được đọc theo số đếm bình thường: “two”.
  • Mẫu số: vì tử số 3 > 1 nên ta thêm “s” vào sau số thứ tự là “thirds”.

Trường hợp 2: Nếu mẫu số có 2 chữ số trở lên

Khi mẫu số có 2 chữ số trở lên, chúng ta dùng số đếm bình thường để đọc từng chữ số riêng lẻ của mẫu số. Giữa tử số và mẫu số được phân tách bằng chữ “over”.

Ví dụ:

9/25: nine over two five

Cách đọc phân số 9/25 trong tiếng Anh như sau:

  • Tử số là 9 và được đọc theo số đếm: “nine”.
  • Thêm mệnh đề “over” để phân tách tử số và mẫu số.
  • Mẫu số có hai chữ số “25” nên dùng số đếm bình thường để đọc từng chữ số: “two five”.

49/362: forty-nine over three six two

Cách đọc phân số 49/262 trong tiếng Anh như sau:

  • Tử số là 49 và được đọc theo số đếm: “forty-nine”.
  • Thêm mệnh đề “over” để phân tách tử số và mẫu số.
  • Mẫu số có ba chữ số “362” nên dùng số đếm bình thường để đọc từng chữ số: “three six two”.
Cách đọc tử số và mẫu số trong tiếng Anh
Cách đọc tử số và mẫu số trong tiếng Anh

1.3. Cách đọc hỗn số

Trong hỗn số có phần nguyên và phần phân số. Phần nguyên được đọc bằng số đếm bình thường, phần phân số được đọc theo các quy luật như trên. Giữa phần nguyên và phần phân số được phân tách bởi mệnh đề “and”.

Ví dụ:

2 ⅗: two and three fifths

Cách đọc hỗn số 2 ⅗ trong tiếng Anh như sau:

  • Phần nguyên đọc bằng số đếm bình thường: “two”
  • Thêm mệnh đề “and” để phân tách phần nguyên và phần phân số.
  • Phần phân số có tử số lớn hơn 1 và mẫu số có 1 chữ số nên đọc là “three fifths”.

4 7/12: four and seven over one two

Cách đọc hỗn số 4 7/12 trong tiếng Anh như sau:

  • Phần nguyên đọc bằng số đếm bình thường: “four”
  • Thêm mệnh đề “and” để phân tách phần nguyên và phần phân số.
  • Phần phân số có tử số lớn hơn 1 và mẫu số có 2 chữ số nên đọc là “seven over one two”.

5 8/126: five and eight over one two six

Cách đọc hỗn số 5 8/126 trong tiếng Anh như sau:

  • Phần nguyên đọc bằng số đếm bình thường: “five”
  • Thêm mệnh đề “and” để phân tách phần nguyên và phần phân số.
  • Phần phân số có tử số lớn hơn 1 và mẫu số có 3 chữ số nên đọc là “eight over one two six”.

2. Cách đọc phân số trong các trường hợp đặc biệt

Bên cạnh các cách đọc phân số trong tiếng Anh cơ bản, có những trường hợp sử dụng những cách đọc rút gọn thường được sử dụng rất phổ biến như sau:

  • Nếu tử số bằng 1 thì có thể đọc tử số là “one” hoặc “a”.

  • ½ sẽ được đọc là a half hoặc one half (một nửa).

  • ¼ là a quarter (một phần tư), ¾ là three quarter (ba phần tư).

  • 1/100 đọc là one percent (một phần trăm) hoặc a hundredth, trong đó a thay thế cho one.

  • 1/1000 = a thousandth, tương tự như 1/100 = a hundredth.

Cách đọc phân số trong tiếng Anh, trường hợp đặc biệt
Cách đọc phân số trong tiếng Anh, trường hợp đặc biệt

3. Cách dùng phân số trong tiếng Anh

Các bạn đừng nghĩ phân số chỉ có trong các bài tập toán nhé. Có đến 5 cách áp dụng phân số trong giao tiếp hoặc viết tiếng Anh như sau:

  • Thể hiện tỷ lệ của một sự vật, sự việc khi so sánh với tổng số:

- Two thirds of the students passed the exam (2/3 học sinh đã vượt qua kỳ thi)

- A quarter of the population is under 18 years old (1/4 dân số dưới 18 tuổi)

  • Dùng để diễn tả việc phân chia, phân phối một số lượng thành các phần bằng nhau:

- Each child received one fifth of the birthday cake (Mỗi đứa trẻ nhận được 1/5 chiếc bánh sinh nhật)

- The profits were divided into one eighth shares for each shareholder (Lợi nhuận được chia thành tám phần cho mỗi cổ đông)

  • Mô tả kích thước, khối lượng, thể tích, độ dài… của các đồ vật:

- The shelf is three quarter meters wide (Chiếc giá đỡ này rộng 3/4 mét)

- The recipe calls for half a cup of sugar (Công thức nấu ăn cần 1/2 cốc đường, hoặc nửa cốc đường)

  • Mô tả các số liệu hoặc thống kê:

- 2/5 of respondents support the new policy (2/5 trong tổng số ứng viên được hỏi ủng hộ chính sách mới)

- Sales increased by 3/8 compared to last quarter (Doanh số tăng 3/8 so với quý trước)

  • Mô tả các khoảng thời gian:

- The meeting lasted one and a half hours (Cuộc họp kéo dài 1 1/2 giờ, hay 1 tiếng rưỡi)

- The trip took 3/4 of a day to complete (Chuyến đi mất 3/4 ngày để hoàn thành)

Cách dùng thực tế của phân số trong tiếng Anh
Cách dùng thực tế của phân số trong tiếng Anh

4. Chia động từ theo sau phân số

Đối với một số người học, việc chia động từ theo sau phân số sẽ hơi khó khăn, vì các bạn chưa biết phân số thuộc dạng số ít hay số nhiều. IELTS LangGo sẽ giúp bạn phân biệt:

  • Khi chia động từ/danh từ với phân số: chia dạng số nhiều cho các danh từ đếm được; chia dạng số ít với các danh từ không đếm được.

Ví dụ:

- 1/3 of the students are absent today (1/3 tổng số học sinh vắng mặt hôm nay) => students là danh từ đếm được số nhiều nên động từ tobe chia ở dạng số nhiều là “are”.

- 1/4 of the sugar is used in the recipe (1/4 lượng đường được sử dụng trong công thức) => sugar là danh từ không đếm được nên động từ tobe chia ở dạng số ít “is”.

  • Khi chia động từ/danh từ theo hỗn số: Các động từ/danh từ luôn được chia ở dạng số nhiều.

Ví dụ:

- 2 1/3 hours are required to complete the project (Cần 2 1/3 giờ để hoàn thành dự án)

- 4 2/5 pounds of flour are needed for the cake (Cần 4 2/5 pound bột mì để làm chiếc bánh)

5. Bài tập luyện tập cách đọc phân số trong tiếng Anh

Bạn hãy vận dụng kiến thức vào 3 bài tập sau để thành thạo cách đọc phân số trong tiếng Anh nhé!

Bài 1. Viết các phân số sau bằng tiếng Anh

  1. 2/3

  2. 1/5

  3. 7/11

  4. 3/8

  5. 1/2

  6. 9/13

  7. 4/6

  8. 2/9

  9. 5/7

  10. 1/3

  11. 6/10

  12. 8/15

  13. 3/4

  14. 2/5

  15. 7/12

Đáp án:

  1. two thirds

  2. one fifth

  3. seven elevenths

  4. three eighths

  5. one half

  6. nine thirteenths

  7. four sixths

  8. two ninths

  9. five sevenths

  10. one third

  11. six tenths

  12. eight fifteenths

  13. three fourths hoặc three quarters

  14. two fifths

  15. seven twelfths

Bài 2. Viết phân số tương ứng với cách viết bằng chữ

  1. one quarter

  2. five sixths

  3. three tenths

  4. seven eighths

  5. two fifths

  6. nine elevenths

  7. four sevenths

  8. six twelfths

  9. three fourths

  10. one ninth

Đáp án:

  1. 1/4

  2. 5/6

  3. 3/10

  4. 7/8

  5. 2/5

  6. 9/11

  7. 4/7

  8. 6/12

  9. 3/4

  10. 1/9

Bài 3. Chia dạng đúng của động từ sau phân số (10 câu)

  1. 1/4 of the cake ___ eaten.

  2. 3/5 of the students ___ absent today.

  3. 2/8 of the supplies ___ used up.

  4. 4/7 of the land ___ suitable for farming.

  5. 1/3 of the books ___ sold out.

  6. 5/11 of the team ___ qualified for the finals.

  7. 2/6 of the employees ___ given a raise.

  8. 3/9 of the money ___ donated to charity.

  9. 1/2 of the project ___ completed.

  10. 4/8 of the windows ___ broken.

Đáp án:

  1. is

  2. are

  3. are

  4. is

  5. are

  6. is

  7. were

  8. is

  9. is

  10. are

Trên đây, bạn đã được tìm hiểu tất cả cách đọc phân số trong tiếng Anh, cũng như các cách dùng thực tế và ví dụ liên quan. Bên cạnh các bài tập trên, bạn hãy chủ động vận dụng các cách đọc phân số này trong cuộc sống hàng ngày để hiểu sâu, nhớ lâu hơn nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ